Có 2 kết quả:
社会党 shè huì dǎng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄤˇ • 社會黨 shè huì dǎng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
socialist party
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
socialist party
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0